Loại
| |||
---|---|---|---|
Tiếng Nhật (kanji và furigana) |
( | ||
Nhật (furigana) |
(しゅ)ぞく | ||
Nhật (kanji) |
(種)族 | ||
Rōmaji |
(Shu)zoku | ||
Bản dịch tiếng Nhật |
Tribe | ||
Tiếng Anh |
Type | ||
|
Một Loại/Type ((
Mỗi quái thú sở hữu 1 Loại. Có tất cả 23 Loại hợp lệ khác nhau trong TCG và OCG. Divine-Beast là một Loại độc quyền dành riêng cho các Vị thần Ai Cập và đã từng bị xem là không hợp lệ cho đến khi bản-in-hợp lệ của Bài Thần đầu tiên, "Obelisk the Tormentor", được tạo ra; Creator God là Loại độc quyền duy nhất cho "The Creator God of Light, Horakhty". Immortal chỉ xuất hiện trong Yu-Gi-Oh! The Duelists of the Roses.
"Loại/Type" không nên nhằm lẫn với "loại/type", thứ đề cập đến 3 loại bài chính: Bài Quái thú, Bài Phép, và Bài Bẫy.
OCG/TCG[]
Các Loại hợp pháp tồn tại trong OCG và TCG.
Khác-OCG/TCG[]
Immortal là một Loại xuất hiện trong video game Yu-Gi-Oh! The Duelists of the Roses.
The Duelists of the Roses cũng liệt kê Cường Lực, Tế lễ, Phép và Bẫy như là một Loại.
Yokai là một Loại chỉ xuất hiện trong manga Yu-Gi-Oh! GX.
Human là một Loại chỉ xuất hiện trong tưởng tượng của nhân vật của anime Yu-Gi-Oh! 5D's.
Black Magic, White Magic, Sea Beast, Illusion Magic, và Dragon Magic là một trong số những Loại bổ sung được dùng trong Bandai Card Game.
Dòng Loại được định dạng để in trên lá bài[]
Trong thực tế về việc in bài, dòng Loại là dòng đầu trong kung Mô tả. Tất cả Loại và Khả năng của quái thú đều được liệt kê ở đó. Các dòng này có định dạng khác nhau trong những bản in thuộc ngôn ngữ khác nhau.
Nhật Bản[]
- 【<Tên Loại>
族 】- Vd:【ドラゴン
族 】
- Vd:【ドラゴン
- 【<Tên Loại>
族 ・ チューナー】(đã cũ)- Vd:【ドラゴン
族 ・ チューナー】
- Vd:【ドラゴン
- 【<Tên Loại>
族 /チューナー】- Vd:【ドラゴン
族 /チューナー】
- Vd:【ドラゴン
- 【<Tên Loại>
族 ・効 果 】 (đã cũ)- Vd:【ドラゴン
族 ・効 果 】
- Vd:【ドラゴン
- 【<Tên Loại>
族 /効 果 】- Vd:【ドラゴン
族 /効 果 】
- Vd:【ドラゴン
- 【<Tên Loại>
族 ・ <Khả năng>/チューナー】 (đã cũ)- Vd:【ドラゴン
族 ・ シンクロ/チューナー】
- Vd:【ドラゴン
- 【<Tên Loại>
族 /<Khả năng>/チューナー】- Vd:【ドラゴン
族 /シンクロ/チューナー】
- Vd:【ドラゴン
- 【<Tên Loại>
族 ・ <Khả năng>/効 果 】 (đã cũ)- Vd:【ドラゴン
族 ・ チューナー/効 果 】
- Vd:【ドラゴン
- 【<Tên Loại>
族 /<Khả năng>/効 果 】- Vd:【ドラゴン
族 /チューナー/効 果 】
- Vd:【ドラゴン
- 【<Tên Loại>
族 /<Khả năng 1>/<Khả năng 2>/効 果 】- Vd:【ドラゴン
族 /リバース/チューナー/効 果 】
- Vd:【ドラゴン
Trung Quốc[]
- 【<Tên Loại>族 ・ 效果】
- Vd:【龍族 ・ 效果】
- 【<Tên Loại>族 ・ <Khả năng>/協調】
- Vd:【龍族 ・ 同步/協調】
- 【<Tên Loại>族 ・ <Khả năng>/效果】
- Vd:【龍族 ・ 協調/效果】
Hàn Quốc[]
- [<Tên Loại>족]
- Vd: [드래곤족]
- [<Tên Loại>족 / 튜너]
- Vd: [드래곤족 / 튜너]
- [<Tên Loại>족 / 효과]
- Vd: [드래곤족 / 효과]
- [<Tên Loại>족 / <Khả năng> / 튜너]
- Vd: [드래곤족 / 싱크로 / 튜너]
- [<Tên Loại>족 / <Khả năng> / 효과]
- Vd: [드래곤족 / 튜너 / 효과]
- [<Tên Loại>족 / <Khả năng 1> / <Khả năng 2> / 효과]
- Vd: [드래곤족 / 리버스 / 튜너 / 효과]
Anh Quốc[]
Tất cả lá bài TCG đều theo các bố trí tiếng Anh cho các dòng Loại.
- [ <Tên Loại> / EFFECT ]
- Vd: [ DRAGON / EFFECT ]
- [ <Tên Loại> / <Khả năng> / TUNER ]
- Vd: [ DRAGON / SYNCHRO / TUNER ]
- [ <Tên Loại> / <Khả năng> / EFFECT ]
- Vd: [ DRAGON / TUNER / EFFECT ]
- [ <Tên Loại> / <Khả năng 1> / <Khả năng 2> / EFFECT ]
- Vd: [ DRAGON / FLIP / TUNER / EFFECT ]
Ghi chú[]
|