Performage Counter | |||
---|---|---|---|
| |||
Tiếng Nhật (kanji và furigana) |
| ||
Nhật (furigana) |
エンタメイジカウンター | ||
Nhật (kanji) |
Emカウンター | ||
Rōmaji |
Entameijikauntā | ||
Bản dịch tiếng Nhật |
Entermage Counter | ||
Tiếng Anh |
Performage Counter | ||
|
Performage Counter hay Entermage Counter là một counter được sử dụng độc quyền cho "Performage Hat Tricker".'
|