Chọn
| |||
---|---|---|---|
Tiếng Nhật (kanji và furigana) |
| ||
Nhật (furigana) |
してい | ||
Nhật (kanji) |
指定 | ||
Rōmaji |
Shitei | ||
Bản dịch tiếng Nhật |
Designate | ||
Tiếng Anh |
select (đôi khi là choose) | ||
|
Chọn/Select (đôi khi là lựa chọn/choose; Nhật:
"Chọn" thường chỉ rõ rằng một lá bài đã là mục tiêu (dù thiếu "chọn" thì cũng không có nghĩa là lá bài đó không chọn mục tiêu). Một số lá bài có (hoặc từng có) ghi trong phần mô tả hiệu ứng là "chọn/select" nhưng hiệu ứng lại không phải là "chọn mục tiêu". Ví dụ như "Creature Swap" và "A Cat of Ill Omen".
|