Spiritual Wind Art - Miyabi
|
風霊術-「雅」
|
|
Thành viên Nhóm bài/Loạt bài |
|
Spirit Art |
|
|
|
|
|
Tên Nhật (Kana) |
風 ふう霊 れい術 じゅつ-「雅 みやび」
|
Tên Nhật (Chuẩn) |
風 ふう 霊れい 術じゅつ -「雅みやび 」
|
Tên Nhật (rōmaji) |
Fūreijutsu - "Miyabi"
|
Tên Nhật (Dịch) |
Wind Spirit Technique - "Elegance"
|
Loại bài |
Bài Bẫy
|
Thuộc tính |
Thông thường
|
Mã số |
79333300
|
|
Các phần Mô tả tiếng Việt
|
|
Các phần Mô tả khác
|
|
Các lần xuất hiện
|
Sets: Nhật Bản (日本語) |
|
Cybernetic Revolution (CRV-JP053 - C)
Expert Edition Volume.4 (EE04-JP053 - C)
Structure Deck 19: Dragunity Drive (SD19-JP037 - C) |
|
|
Các thông tin khác
|
|