Mô tả Tiếng Anh/Việt của lá này không chính thức.
| |||||||||||
| |||||||||||
Tên Nhật (Kana) | くさびカウンター | ||||||||||
Tên Nhật (Chuẩn) | 楔 | カウンター||||||||||
Tên Nhật (rōmaji) | Kusabi Kauntā | ||||||||||
Tên Hàn | 쐐기 카운터 | ||||||||||
Loại | Counter | ||||||||||
Văn bản giới hạn | This card cannot be in a Deck. | ||||||||||
| |||||||||||
Các phần Mô tả tiếng Việt | |||||||||||
| |||||||||||
Các phần Mô tả khác | |||||||||||
| |||||||||||
Các lần xuất hiện | |||||||||||
| |||||||||||
Các thông tin khác |
|